발전기/3000kva/중고/신모델/가격비교
product year : 2024
prime power : 2400 KW / 3000 KVA
rpm : 1500 / 3 P 4 H
made by : VINAGENSET JSC
보유수량 : 4pc
option : not include Sound proof
Controller : Deepsea 8610 Digital
Model No : Yuchai YC16VC4000-D31
배송기간 : 캄보디아 55일 /하노이1 /호치민7 일
판매단가 : USD 324,780 (VAT8% not include)
발전기 소재지 : Hanoi city
A/S 조건 :12개월 / 2000시간 중 선도래해당
install : free
ATS : option
sales contact :
2016/중고판매가 : 200,000 USD ( 7pcs 보유)
월임대가 : 13,000 USD
|
|
|
발전기 판매가격 비교표 2024.08 |
|
|
|||
한국 |
|
출력표 |
|
베트남 |
출력표 |
NEW |
중고가 |
임대가 |
KVA |
|
KW |
|
KVA |
KW |
USD |
USD |
USD |
86 |
|
69 |
|
95 |
76 |
11,000 |
6,000 |
500 |
121 |
|
97 |
|
134 |
107 |
14,000 |
9,000 |
800 |
155 |
|
124 |
|
173 |
138 |
16,000 |
10,000 |
1,000 |
169 |
|
135 |
|
186 |
149 |
18,000 |
12,000 |
1,300 |
203 |
|
162 |
|
228 |
182 |
21,000 |
14,000 |
1,400 |
230 |
|
184 |
|
258 |
206 |
23,000 |
16,000 |
1,500 |
275 |
|
220 |
|
311 |
249 |
25,000 |
18,000 |
1,700 |
304 |
|
243 |
|
336 |
270 |
28,000 |
19,000 |
1,900 |
365 |
|
292 |
|
406 |
325 |
31,000 |
20,000 |
2,100 |
408 |
|
326 |
|
468 |
374 |
34,000 |
21,000 |
2,300 |
460 |
|
368 |
|
509 |
407 |
39,000 |
23,000 |
2,500 |
526 |
|
421 |
|
580 |
464 |
45,000 |
25,000 |
2,700 |
571 |
|
457 |
|
630 |
504 |
47,000 |
28,000 |
2,900 |
635 |
|
508 |
|
700 |
560 |
52,000 |
29,000 |
3,100 |
681 |
|
545 |
|
753 |
602 |
54,000 |
31,000 |
3,300 |
744 |
|
505 |
|
821 |
657 |
60,000 |
35,000 |
3,500 |
804 |
|
643 |
|
904 |
723 |
63,000 |
40,000 |
3,700 |
904 |
|
723 |
|
1003 |
803 |
70,000 |
45,000 |
4,000 |
1000 |
|
800 |
|
1250 |
1000 |
|
60,000 |
7,000 |
1500 |
|
1200 |
|
1320 |
1650 |
|
80,000 |
12,000 |
MODEL |
|
MITSUBI |
BISHI |
Today Price News |
|
|
2024.07 |
||
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Prime KW |
Prime KVA |
ENGINE MODEL |
NEW PRICE |
|
USED PRICE |
|
Month RENTAL PRICE |
||
520 |
650 |
S6R2-PTA-C |
65,000 |
|
35,000 |
|
3,500 |
|
|
600 |
750 |
S6R2-PTAA-C |
75,000 |
|
40,000 |
|
4,000 |
|
|
1,000 |
1,250 |
S12R-PTA-C |
120,000 |
|
60,000 |
|
6,000 |
|
|
1,100 |
1,375 |
S12R-PTA2-C |
140,000 |
|
75,000 |
|
7,500 |
|
|
1,200 |
1,500 |
S12R-PTA2-C |
A2-C |
150,000 |
|
82,000 |
|
8,000 |
|
1,350 |
1,688 |
S12R-PTA-C |
160,000 |
|
85,000 |
|
9,000 |
|
|
1,500 |
1,875 |
S16R-PTA2-C |
170,000 |
|
90,000 |
|
11,000 |
|
|
1,600 |
2,000 |
S16R-PTAA2-C |
190,000 |
|
120,000 |
|
12,000 |
|
|
1,800 |
2,250 |
S16R2-PTAW-C |
240,000 |
|
140,000 |
|
15,000 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Địa chỉ ĐKKD: Số 22/100 Nguyễn Xiển, Hạ Đình, Thanh Xuân, Hà Nội, Việt Nam | |||||||
Nhà máy & Văn Phòng HN: Lô CC2-Gamuda Garden, Trần phú, Hoàng mai, Hà Nội, Việt Nam | |||||||
Nhà xưởng & Văn Phòng ĐN:143 Huỳnh Ngọc Huệ, P.Hòa Khê, Q.Thanh Khê, TP Đà Nẵng | |||||||
Nhà xưởng & Văn Phòng HCM: 237/70/19 Phạm Văn Chiêu, P14, quận Gò Vấp, TP. HCM | |||||||
Máy phát điện Tốt | Hotline: 0908430716 | Tel/Fax : 024-66558799 | MST: 0107540583 | www.vinagenset.com | info@vinagenset.com | |||||||
BẢNG CHÀO GIÁ | |||||||
Kính gửi : Quý Khách Hàng | Mã báo giá | BG120324-2016 | |||||
Cơ Quan : Quý Khách Hàng | Ngày báo giá | 12/05/2024 | |||||
Địa chỉ : | Hiệu lực báo giá | 30 ngày | |||||
Về việc : Quote 3000KVA | Người báo giá | ||||||
Dự án : | Điện thoại | ||||||
VinaGenset Trân trọng cảm ơn Quý khách về cơ hội được báo giá và trình bày các giải pháp lắp đặt Máy phát điện của VinaGenset. Công ty chúng tôi với đội ngũ nhân sự cốt lõi kinh nghiệm trên 17 năm chuyên Nhập khẩu trực tiếp-Mua bán-Sản xuất - Lắp ráp - Phụ tùng - Sửa chữa - Cho thuê các tổ máy phát điện từ 1-5000KVA đa dạng các loại thương hiệu phổ biến tốt nhất hiện nay. Căn cứ yêu cầu Chúng tôi trân trọng trình bày bảng chào giá có nội dung như sau: | |||||||
TT | Hàng hóa, dịch vụ | Thông số kỹ thuật, Ký/mã hiệu | ĐVT | KL | Đơn giá (đ) | Thành tiền (đ) | Ghi chú |
1 | Tổ máy phát điện 3000kVA Prime | Tổ máy phát điện VINAGENSET * Model: V3300YC5 * Xuất xứ: Việt Nam/Trung Quốc * Tiêu chuẩn: Iso9001, Iso14001, Iso8528 * Tình trạng: Mới 100%. * Công suất PRIME: 3000kVA/2400kW * Công suất STANDBY: 3300kVA/2640kW * Điện áp: 230/400V, 3P/4W, PF0.8, 50Hz * Động cơ Diezen Yuchai YC16VC4000-D31 * Đầu phát Leroysomer/GenParts * Bộ điều khiển: Deepsea 7320MKII * Đã bao gồm: - Dầu nhớt, nước làm mát lần đầu - Ắc quy, cáp ắc quy, sạc ắc quy tự động * Chưa bao gồm: - Vỏ cách âm, bồn dầu, tủ đầu cực. |
Cái | 1 | 8,119,500,000 | 8,119,500,000 | |
Tổng cộng trước VAT | 8,119,500,000 | ||||||
Thuế VAT 8% | 649,560,000 | ||||||
Tổng giá trị thanh toán (VNĐ) | 8,769,060,000 | ||||||
Điều kiện thương mại: | |||||||
1 - | Cam kết: Bảo đảm chất lượng thiết bị Chính hãng 100%, đáp ứng đầy đủ các yêu cầu kỹ thuật | ||||||
2 - | Bảo hành: 24 tháng hoặc 2000h chạy máy tùy điều kiện đến trước (Có đáp ứng gói bảo hành mở rộng theo yêu cầu). | ||||||
3 - | Hỗ trợ kỹ thuật: Đội ngũ kỹ thuật VinaGenset phục vụ online 24/7 qua Zalo/ Video call, nếu cần thiết kỹ thuật viên tới site nhanh nhất trong vòng 2h. | ||||||
4 - | Chưa bao gồm: Những hàng hóa không được nhắc tới trên khung chào giá trên như Vận chuyển, dây cáp điện, thoát nhiệt, thoát khói…(Nếu cần). | ||||||
5 - | Thanh toán: Tạm ứng 30%, 60% thanh toán sau khi kiểm tra hàng tại kho bên bán hoặc hàng tới chân công trình, 10% sau khi chạy thử nghiệm thu | ||||||
6 - | Thời gian giao hàng: 30 ngày kể từ ngày đặt cọc, hoặc thương lượng trước khi ký hợp đồng (hoặc theo thỏa thuận). | ||||||
7- | Tài khoản thụ hưởng: 700-016-091102 Ngân Hàng Shinhan Bank Viet Nam, chi nhánh Trần Duy Hưng, Hà Nội (hoặc theo tài khoản trên hợp đồng) | ||||||
Chúng tôi hy vọng Quý Khách hàng hài lòng với báo giá này. Và rất hân hạnh được phục vụ Quý Khách ! | |||||||
Khi cần thương lượng xin đừng ngần ngại liên hệ chúng tôi, VinaGenset xin cảm ơn & Trân trọng kính chào ! | |||||||
XÁC NHẬN CỦA KHÁCH HÀNG | CÔNG TY CỔ PHẦN VINAGENSET | ||||||
댓글 0
제목 | 조회 수 | 추천 수 |
---|---|---|
발전기/135KVA /중고/신제품/가격비교 | 6559 | 595 |
발전기/700KVA /중고/신제품가격비교 | 5934 | 449 |
발전기/220KVA/중고/신모델/가격비교 | 5994 | 517 |
두산발전기 가격비교 | 4634 | 0 |
발전기/3000kva/중고/신모델/가격비교 | 4607 | 0 |
발전기판매정보/Sales List | 44070 | 0 |
발전기/2000Kva/중고/신모델/가격비교 | 20028 | 0 |
발전기1000kva 중고/신제품가격비교 | 18939 | 381 |
발전기/1125kva /중고/신제품가격비교 | 8646 | 630 |
Mitbushi 2500kva중고.신모델가격비교 | 22350 | 366 |
발전기/250KVA /중고/신모델/가격비교 | 19216 | 407 |
발전기/330KVA /중고/신모델 가격비교 | 18890 | 448 |
발전기/550KVA /중고/신모델/가격비교 | 19049 | 467 |
Cummins발전기/1150kva | 20948 | 222 |
발전기/500 kva/중고/신모델/가격비교 | 20846 | 609 |
발전기/300kva/중고/신모델/가격비교 | 19996 | 594 |
MITSUBISHI/300kva/중고/신모델/가격비교 | 19203 | 435 |
발전기/150kva /가격 | 18905 | 475 |
발전기/100kva 가격 | 20072 | 616 |
발전기/140kva 가격비교 | 19392 | 498 |
발전기44kva 가격 | 18591 | 420 |
발전기500kva 가격 | 18558 | 395 |
발전기/220KVA 가격비교 | 18518 | 377 |
CUMMINS/300kva 가격비교 | 5878 | 398 |
발전기 400kva 가격비교 | 5826 | 385 |
발전기 250KVA 가격비교 | 6046 | 370 |
CUMMINS 1000kva 가격비교 | 6127 | 402 |