베/교통위반벌금

kimswed 2014.10.08 15:38 조회 수 : 460 추천:66



교통법규 위반 벌금(차량)

(수상령 제171/2013/ND-CP호) theo Nghị Định số 171/2013/NĐ-CP (13.11.2013)



번호

위반사항 vi phạm

벌금(동) xử phạt

조문 quy định


1

신호(정지선) 위반

vi phạm tín hiệu đèn giao thông

800,000 ~ 1,200,000

điểm k khoản 4, điều 5

(시행령 5조 4항 k호)


2

차선 위반

Đi không đúng làn đường

800,000 ~ 1,200,000

điểm c, khoản 4, điều 5


3

전조등 미사용(야간, 터널)

không sử dụng đèn chiếu sáng

600,000 ~ 800,000

điểm g, khoản 3, điều 5


4

과속(5~10km미만)

Chạy quá tốc độ quy định từ 5~10km/h

600,000 ~ 800,000

điểm a, khoản 3, điều 5


5

과속(10~20km이하)

từ 10 km/h đến 20 km/h

2,000,000 ~ 3,000,000

điểm a, khoản 5, điều 5


6

과속(20초과~35km이하)

trên 20 km/h đến 35 km/h

4,000,000 ~ 6,000,000

điểm a, khoản 6, điều 5


7

과속(35km초과~)

trên 35 km/h

7,000,000 ~ 8,000,000

điểm a, khoản 7, điều 5


8

음주(~0.05%이하)

한국과 달리 0.05%미만도 처벌됨

Có nồng độ cồn dưới ~0.05%

2,000,000 ~ 3,000,000

điểm b, khoản 5, điều 5


9

음주(0.05~0.08%)

Có nồng độ cồn vượt quá 0.05~0.08%

7,000,000 ~ 8,000,000

điểm b, khoản 7, điều 5


10

음주(0.08%~)

Có nồng độ cồn vượt quá 0.08%~

10,000,000 ~ 15,000,000

điểm a, khoản 8, điều 5


11

면허증(등록증)미소지

không mang theo Giấy phép lái xe

200,000 ~ 400,000

điểma(b), khoản 3, điều21


12

무면허

Không có Giấy phép lái xe

4,000,000 ~ 6,000,000

điểm a,b, khoản7, điều21


13

주정차위반

vi phạm nơi cấm dừng xe và đỗ xe

600,000 ~ 800,000

điểm đ,e, khoản3, điều 5


14

일방통행위반

đi ngược chiều của đường một chiều

800,000 ~ 1,200,000

điểm b, khoản 4, điều 5


15

회전시 깜빡이 안켬

không có tín hiệu báo hướng rẽ

600,000 ~ 800,000

điểm c, khoản 3, điều 5


16

중앙선 침범

lấn tuyến (không đi bên phải của mình)

800,000 ~ 1,200,000

điểm b,c, khoản 4, điều 5


17

안전벨트 미착용

không thắt dây an toàn

100,000 ~ 200,000

điểm l, khoản 1, điều 5









교통법규 위반 벌금(오토바이)

(수상령 제171/2013/ND-CP호) theo Nghị Định số 171/2013/NĐ-CP (13.11.2013)



번호

위반사항 vi phạm

벌금(동) xử phạt

조문 quy định


1

신호(정지선)위반

vi phạm tín hiệu đèn giao thông

200,000 ~ 400,000

điểm c, khoản 4, điều 6

(시행령 6조 4항 c호)


2

차선위반

Đi không đúng làn đường

200,000 ~ 400,000

điểm g, khoản 4, điều 6


3

면허증(등록증,보험증)미소지

Không mang theo Giấy phép lái

80,000 ~ 120,000

điểm c, khoản 2, điều21


4

무면허

Không có Giấy phép lái

800,000 ~ 1,200,000

khoản 5, điều21


5

일방통행위반

đi ngược chiều của đường một chiều

200,000 ~ 400,000

điểm i, khoản 4, điều 6


6

안전모 미착용

không đội “mũ bảo hiểm"

100,000 ~ 200,000

điểm i, khoản 3, điều 6


7

전조등 미사용(야간,터널)

không sử dụng đèn chiếu sáng

80,000 ~ 100,000

điểm c, khoản 2, điều 6


8

주정차위반

vi phạm nơi cấm dừng xe và đỗ xe

200,000 ~ 400,000

điểm c, khoản 4, điều 6


9

회전시 깜빡이 안켬

không có tín hiệu báo hướng rẽ

200,000 ~ 400,000

điểm a, khoản 4, điều 6


10

과속(5~10km미만)

Chạy quá tốc độ quy định, từ 5~10km/h

100,000 ~ 200,000

điểm c, khoản 3, điều 6


11

과속(10~20km이하)

từ 10 km/h đến 20 km/h

500,000 ~ 1,000,000

điểm a, khoản 5, điều 6


12

과속(20km초과~)

trên 20 km/h

2,000,000 ~ 3,000,000

điểm đ, khoản 6, điều 6


13

음주(0.05~0.08%)

Có nồng độ cồn vượt quá 0.05~0.08%

차량과 달리 0.05%미만은 처벌안됨

500,000 ~ 1,000,000

điểm b, khoản 5, điều 6


14

음주(0.08%초과~)

Có nồng độ cồn vượt quá 0.08%~

2,000,000 ~ 3,000,000

điểm e, khoản 6, điều 6









행정벌금 납부 절차



1. 단속현장 : 단속공안은 단속보고서 2부 작성, 1부는 자신이 속한 경찰서(이하 “단속 경찰서”) 보고, 1부는 운전자 교부

- 보고서에는 위반내용, 출석요구일(단속 10일 이내로 지정) 등이 기재되고, 운전자는 (단속 인정여부 기재 후) 서명

- 단속시 면허증은 공안이 임시보관, 면허증이 없으면 차량을 압수, 운전자는 단속보고서를 면허증 대용으로 사용



2. 벌금결정 : 벌금액은 단속경찰서의 책임자가 보고서를 본 뒤 결정



3. 단속이후 : 운전자는 출석요구일(이후)에 단속경찰서에 가서 벌금결정서를 수령하고, 결정서에 기재된 수납기관에 납부한 뒤, 영수증을 단속경찰서에 제출해야 운전면허증(압류차량)을 돌려받을 수 있음



※ 여러 가지 위반시, 보고서에 모두 기재한 후, 벌금결정서에 모두 더한 금액을 부과



불복절차



1차 불복은 단속한 공안이 속한 경찰서(장)에게

2차 불복은 경찰서의 상급 지방경찰청(장)에게

3차 불복은 법원에 해야 함



불복시 각 기관에 비치되어 있는 서식을 작성하여 제출



※ 불복을 고려한다면, 단속 당시, 보고서상의 인정여부 기재란에 베트남어나 영어 혹은 한글로라도 승복할 수 없음과 이유를 기재해두어야 한다


번호 제목 글쓴이 조회 수 날짜
423 베/한국농어촌공사 file kimswed 305 2015.01.01
422 베/외국인주택허용 file kimswed 347 2015.01.01
421 호치민무역관 file kimswed 411 2015.01.01
420 베/대사관휴무안내 kimswed 269 2015.01.01
419 베/최저임금표 file kimswed 350 2014.12.02
418 베/해병전후회 file kimswed 504 2014.12.01
417 베/월드옥타 file kimswed 351 2014.12.01
416 베/환경산업 file kimswed 307 2014.12.01
415 베/경상남도 file kimswed 418 2014.12.01
414 베/대한석유공사 file kimswed 373 2014.12.01
413 KCTC Vietnam file kimswed 342 2014.11.04
412 베/하이맥스비나 file kimswed 404 2014.11.01
411 한/베최대투자국 file kimswed 355 2014.11.01
410 한/베환경산업 file kimswed 345 2014.11.01
409 한/아세안센터 file kimswed 340 2014.11.01
408 베/지뢰제거사업 kimswed 314 2014.11.01
» 베/교통위반벌금 file kimswed 460 2014.10.08
406 베/산업재해 file kimswed 359 2014.10.05
405 베/금융시장 file kimswed 333 2014.10.05
404 베/투자순위1 file kimswed 374 2014.10.05
403 베/한국전력 file kimswed 395 2014.10.05
402 해외진출기업 file kimswed 348 2014.09.26
401 베/부동산시장 file kimswed 357 2014.09.13
400 베/잉여부동산 file kimswed 350 2014.09.04
399 베트남금융시장 file kimswed 389 2014.09.04
398 베/지뢰제거사업 file kimswed 322 2014.09.04
397 베/신발산업 file kimswed 339 2014.09.04
396 베/자동차산업 file kimswed 348 2014.09.04
395 베/댕기열 file kimswed 387 2014.08.17
394 베/경제특구 file kimswed 455 2014.08.04