발전기/3000kva/중고/신모델/가격비교

kimswed 2024.05.11 07:58 조회 수 : 4693

중고발전기를 구매할 때 주의사항


1.상태점검


발전기 외관 내부상태 부식 누유 소음 등의 이상징후가 있는지 확인해야 한다.

Oil filter.Air filter.Fuel filter.Turvo Charger.Fuel Hose.Controller.Alternator.Governor.

Exhaust Pipe.Mccb. Engine oil  .Radiator . Water .Fan Belt .Name Plate……..


2.사용이력.


발전기사용시간과 유지보수기록표를 반드시 확인해야 한다.

Hour Meter 는 모든 발전기에 장착(Analog / Digital Controller)돼있지만 사용시간기록만으로는 믿을 수가 없는 실정이다( 3만 시간을 사용했더라도 Hour Meter 를 신제품으로 교환하면 1 에서부터 다시 시작됨을 숙지해야 한다.)


3.부품구매가능성


부품을 쉽게 구달수였는지 확인해야 하며 부품을 쉽게 구할 수 없다면 유지보수에 어려움에 처할수있다. (캄보디아.베트남에서는 어느 지역에서나 일본산 부품을

 바로 구매하고 있다.)


4.보증 및 서비스


통상 구매일로부터 45일에서 6개월간 A/S 기간을 제공한다.


5.연료효율성


발전기 기동후  100% Load 시 소모되는 디젤유 소모량,

 발전기 기동후 50 % Load 시 소모되는 디젤유 소모량을 체크해야 한다.

발전기 제조사마다 연료소모량이 현저하게 많고 적음이 다르므로 연료소모량이 적은 발전기를 선택해야 한다. ( 현재 캄보디아 중고발전기 는 거의 일본산(Mitsubishi .Komatsu.Denyo.Honda)이 압도적으로 많고 2 -3년부터는 중국산소형발전기 (Isuzu.)  무관세 .부가세 10% 규정에 의거 수입이 급증하는 편이다

발전기기는 부하에 따른 연료소모량이 다르며 전체부하량의 25% 만 기동시 1/4 정도의 연료가 소모된다.


6. 가격비교.


캄보디아. 베트남의 중고가격형성대는 상기표와 거의 동일하며 출고연도와 상태에 따라 (+.-) 40 %의 가격격차가 날수도 있으며 과거 사용처가 정전시에만 학교 및 병원에서 10년을 사용했던 발전기 가격이 탄광이나 채석장 하루 12시간  1년사용했던 발전기보다 높은 가격대를 형성하고 있는 점을 주시해야 한다.

참고로 월남전때 붕타우(Vung Tau 지역)야전병원에서 사용했던 WESTINGHOUSE 사의 발전기가 지금도 여전히 고장 없이 현재 베트남에서 사용되고 있습니다.


7. 전문가와 상담.


다년간 종사한 발전기 구/판매 유경험자한테 자문을 구하고 감정. 실사편가비( 판매가의 3% )를 지급하더라도 현장검증을 받는 게 안전하다

발전기/3000kva/중고/신모델/가격비교

                                                                                                                

product year  :  2024

prime power  :  2400 KW      /   3000 KVA                  

rpm              : 1500         /         3 P 4 H           

made by        :  VINAGENSET JSC

보유수량        :  4pc                        

option           :  not include Sound proof 

 Controller      :  Deepsea 8610 Digital 

Model No       Yuchai YC16VC4000-D31

배송기간         : 캄보디아 55일 /하노이1 /호치민7 일  

판매단가         :   USD 324,780   (VAT8% not include)

발전기 소재지   : Hanoi city

 A/S 조건         :12개월 / 2000시간 중 선도래해당 

install              :  free

ATS                 : option

sales contact     

2016/중고판매가 :   200,000 USD  ( 7pcs 보유)

월임대가           :  13,000 USD

 

 

 

 

 

 

발전기 판매가격 비교표       2024.08

 

 

한국

 

출력표

 

베트남

출력표

NEW

중고가

임대가

KVA

 

KW

 

KVA

KW

USD

USD

USD

86

 

69

 

95

76

11,000

6,000

500

121

 

97

 

134

107

14,000

9,000

800

155

 

124

 

173

138

16,000

10,000

1,000

169

 

135

 

186

149

18,000

12,000

1,300

203

 

162

 

228

182

21,000

14,000

1,400

230

 

184

 

258

206

23,000

16,000

1,500

275

 

220

 

311

249

25,000

18,000

1,700

304

 

243

 

336

270

28,000

19,000

1,900

365

 

292

 

406

325

31,000

20,000

2,100

408

 

326

 

468

374

34,000

21,000

2,300

460

 

368

 

509

407

39,000

23,000

2,500

526

 

421

 

580

464

45,000

25,000

2,700

571

 

457

 

630

504

47,000

28,000

2,900

635

 

508

 

700

560

52,000

29,000

3,100

681

 

545

 

753

602

54,000

31,000

3,300

744

 

505

 

821

657

60,000

35,000

3,500

804

 

643

 

904

723

63,000

40,000

3,700

904

 

723

 

1003

803

70,000

45,000

4,000

1000

 

800

 

1250

1000

 

60,000

7,000

1500

 

1200

 

1320

1650

 

80,000

12,000

MODEL

 

MITSUBI

BISHI

Today Price News

 

 

2024.07

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

Prime KW

Prime KVA

ENGINE MODEL

NEW PRICE

 

USED PRICE

 

Month RENTAL PRICE

520

650

S6R2-PTA-C

65,000

 

35,000

 

3,500

 

600

750

S6R2-PTAA-C

75,000

 

40,000

 

4,000

 

1,000

1,250

S12R-PTA-C

120,000

 

60,000

 

6,000

 

1,100

1,375

S12R-PTA2-C

140,000

 

75,000

 

7,500

 

1,200

1,500

S12R-PTA2-C

A2-C

150,000

 

82,000

 

8,000

 

1,350

1,688

S12R-PTA-C

160,000

 

85,000

 

9,000

 

1,500

1,875

S16R-PTA2-C

170,000

 

90,000

 

11,000

 

1,600

2,000

S16R-PTAA2-C

190,000

 

120,000

 

12,000

 

1,800

2,250

S16R2-PTAW-C

240,000

 

140,000

 

15,000

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 
 

Địa chỉ ĐKKD: Số 22/100 Nguyễn Xiển, Hạ Đình, Thanh Xuân, Hà Nội, Việt Nam
Nhà máy & Văn Phòng HN: Lô CC2-Gamuda Garden, Trần phú, Hoàng mai, Hà Nội, Việt Nam
Nhà xưởng & Văn Phòng ĐN:143 Huỳnh Ngọc Huệ, P.Hòa Khê, Q.Thanh Khê, TP Đà Nẵng
Nhà xưởng & Văn Phòng HCM: 237/70/19 Phạm Văn Chiêu, P14, quận Gò Vấp, TP. HCM
      Máy phát điện Tốt      |      Hotline: 0908430716     |     Tel/Fax : 024-66558799    |    MST: 0107540583     |   www.vinagenset.com   |    info@vinagenset.com
BẢNG CHÀO GIÁ
Kính gửi     : Quý Khách Hàng Mã báo giá BG120324-2016
Cơ Quan      : Quý Khách Hàng Ngày báo giá 12/05/2024
Địa chỉ         :  Hiệu lực báo giá 30 ngày
Về việc         : Quote 3000KVA Người báo giá  
Dự án           :  Điện thoại  
VinaGenset Trân trọng cảm ơn Quý khách về cơ hội được báo giá và trình bày các giải pháp lắp đặt Máy phát điện của VinaGenset. Công ty chúng tôi với đội ngũ nhân sự cốt lõi kinh nghiệm trên 17 năm chuyên Nhập khẩu trực tiếp-Mua bán-Sản xuất - Lắp ráp - Phụ tùng - Sửa chữa - Cho thuê các tổ máy phát điện từ  1-5000KVA đa dạng các loại thương hiệu phổ biến tốt nhất hiện nay. Căn cứ yêu cầu Chúng tôi trân trọng trình bày bảng chào giá có nội dung như sau:
TT Hàng hóa, dịch vụ Thông số kỹ thuật, Ký/mã hiệu ĐVT KL Đơn giá (đ) Thành tiền (đ) Ghi chú
1 Tổ máy phát điện 3000kVA Prime Tổ máy phát điện VINAGENSET
* Model: V3300YC5
* Xuất xứ: Việt Nam/Trung Quốc
* Tiêu chuẩn: Iso9001, Iso14001, Iso8528
* Tình trạng: Mới 100%.
* Công suất PRIME: 3000kVA/2400kW
* Công suất STANDBY: 3300kVA/2640kW 
* Điện áp: 230/400V, 3P/4W, PF0.8, 50Hz
* Động cơ Diezen Yuchai YC16VC4000-D31
* Đầu phát Leroysomer/GenParts
* Bộ điều khiển: Deepsea 7320MKII
* Đã bao gồm:
- Dầu nhớt, nước làm mát lần đầu
- Ắc quy, cáp ắc quy, sạc ắc quy tự động
* Chưa bao gồm:
- Vỏ cách âm, bồn dầu, tủ đầu cực.
Cái 1  8,119,500,000    8,119,500,000  
  Tổng cộng trước VAT   8,119,500,000  
  Thuế VAT 8%       649,560,000  
  Tổng giá trị thanh toán (VNĐ)       8,769,060,000  
  Điều kiện thương mại:
1 - Cam kết: Bảo đảm chất lượng thiết bị Chính hãng 100%, đáp ứng đầy đủ các yêu cầu kỹ thuật
2 - Bảo hành: 24 tháng hoặc 2000h chạy máy tùy điều kiện đến trước (Có đáp ứng gói bảo hành mở rộng theo yêu cầu).
3 - Hỗ trợ kỹ thuật: Đội ngũ kỹ thuật VinaGenset phục vụ online 24/7 qua Zalo/ Video call, nếu cần thiết kỹ thuật viên tới site nhanh nhất trong vòng 2h.
4 - Chưa bao gồm: Những hàng hóa không được nhắc tới trên khung chào giá trên như Vận chuyển, dây cáp điện, thoát nhiệt, thoát khói…(Nếu cần).
5 - Thanh toán: Tạm ứng 30%, 60% thanh toán sau khi kiểm tra hàng tại kho bên bán hoặc hàng tới chân công trình, 10% sau khi chạy thử nghiệm thu
6 - Thời gian giao hàng: 30 ngày kể từ ngày đặt cọc, hoặc thương lượng trước khi ký hợp đồng (hoặc theo thỏa thuận).
7- Tài khoản thụ hưởng: 700-016-091102 Ngân Hàng Shinhan Bank Viet Nam, chi nhánh  Trần Duy Hưng, Hà Nội (hoặc theo tài khoản trên hợp đồng)
Chúng tôi hy vọng Quý Khách hàng hài lòng với báo giá này. Và rất hân hạnh được phục vụ Quý Khách !
Khi cần thương lượng xin đừng ngần ngại liên hệ chúng tôi, VinaGenset xin cảm ơn & Trân trọng kính chào !
               
XÁC NHẬN CỦA KHÁCH HÀNG CÔNG TY CỔ PHẦN VINAGENSET
             
제목 조회 수 추천 수
발전기/135KVA /중고/신제품/가격비교 6596 595
발전기/700KVA /중고/신제품가격비교 5966 449
발전기/220KVA/중고/신모델/가격비교 6037 517
베트남 에너지시장 20 0
현대가스발전기 14H54GV TSTC 26 0
현대 HiMSEN Dual Fuel Engine H54DF catalog 40 0
비상발전기 DP180LB 성능 35 0
비상발전기 DP222LB 성능 43 0
두산발전기 가격비교 4716 0
발전기/3000kva/중고/신모델/가격비교 4693 0
발전기판매정보/Sales List 44176 0
발전기/2000Kva/중고/신모델/가격비교 20109 0
발전기1000kva 중고/신제품가격비교 18979 381
발전기/1125kva /중고/신제품가격비교 8678 630
Mitbushi 2500kva중고.신모델가격비교 22393 366
발전기/250KVA /중고/신모델/가격비교 19249 407
발전기/330KVA /중고/신모델 가격비교 18919 448
발전기/550KVA /중고/신모델/가격비교 file 19079 467
Cummins발전기/1150kva 가격비교 21031 222
발전기/500 kva/중고/신모델/가격비교 20870 609
발전기/300kva/중고/신모델/가격비교 20028 594
MITSUBISHI/300kva/중고/신모델/가격비교 19232 435
발전기/150kva /가격 18936 475
발전기/100kva 가격 20098 616
발전기/140kva 가격비교 19424 498
발전기44kva 가격 18623 420
발전기500kva 가격 file 18600 395